Giá thép hình V tổ hợp, an khánh, nhà bè giá rẻ uy tín chất lượng tốt nhất trên thị trường tại tphcm và 64 tỉnh thành toàn quốc.
Công ty Asean Steel chuyên sản xuất và cung cấp tất cả các loại sắt thép hình V với đầy đủ các kích thước và độ dày : Thép hình V30 V40 V50 V60 V65 V70 V75 V80 V90 V100,….
Thép hình V là gì ?

Bảng báo giá thép hình V : V30 V40 V50 V60 V65 V70 V75 tổ hợp, an khánh, nhà bè tại tphcm
Sắt thép hình V là một trong những sản phẩm thuộc thép hình, đây là mặt hàng được sử dụng nhiều và phổ biến thông dụng trong các ngành công nghiệp ngày nay đặc biệt là ngành xây dựng.
Sắt thép hình nay được gọi là thép góc V được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và hiện đại bởi vì thép đạt các tiêu chuẩn chất lượng để sử dụng trong những dự án công trình trọng điểm.

Giá sắt thép hình chữ V tổ hợp, an khánh, nhà bè giá tốt nhất trên thị trường tphcm
Sắt thép hình V tổ hợp, an khánh, nhà bè bao gồm các quy cách sau : V30 V40 V50 V60 V65 V75 V80 V90 V100 V120,…
– Những sản phẩm sắt thép V đều được nhập khẩu và sản xuất trong nước rất thông dụng và phổ biến được chia thành 3 loại như sau :
– Thép V đen
– Thép V mạ kẽm điện phân
– Thép V mạ kẽm nhúng nóng
Bảng báo giá thép hình V nhà bè cập nhật mới nhất hôm nay
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm sắt thép hình V xin vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy 24/7 :
0912891479 – 0977786902
Phòng Kinh Doanh
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ MỚI NHẤT | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (Giá/kg) |
Thép hình V75x75 | 9mm | 60.20 | 15.100 |
8mm | 52.60 | 15.100 | |
6mm | 39.40 | 15.100 | |
Thép hình V70x70 | 7mm | 42.0 | 15.100 |
6mm | 36.50 | 15.100 | |
Thép hình V63x63 | 6mm | 32.83 | 15.100 |
4.8mm | 27.87 | 15.100 | |
4mm | 23.59 | 15.100 | |
Thép hình V60x60 | 5.5mm | 30.59 | 15.100 |
4.8mm | 26.30 | 15.100 | |
4mm | 21.64 | 15.100 | |
Thép hình V65x65 | 5mm | 27.75 | 15.100 |
6mm | 34.45 | 15.100 | |
Thép hình V50x50 | 5mm | 22 | 15.100 |
4.5mm | 20.86 | 15.100 | |
3.8mm | 17.07 | 15.100 | |
3mm | 13.15 | 15.100 | |
Thép hình V40x40 | 5mm | 17.90 | 15.100 |
3.8mm | 13.05 | 15.100 | |
2.8mm | 10.20 | 15.100 | |
Thép hình V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 15.100 |
Thép hình V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 15.100 |
Bảng báo giá thép hình V nhà bè cập nhập mới nhất hôm nay
Chú Ý :
– Bảng báo giá thép hình V trên đã bao gồm chi phí VAT 10%
– Dung sai cho phép do nhà sản xuất quy định +-5%
– Đảm bảo giao hàng đúng tiến độ dự án công trình
– Đầy đủ chứng chỉ và nguồn góc hàng hóa CO, CQ,…
– Thanh toán linh hoạt nhiều hình thức có thể chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng
– Hổ trợ chi phí vận chuyển đối với nội thành tại tphcm và các tỉnh thành lân cận.
Báo giá thép hình V nhà bè mạ kẽm điện phân
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (Giá/kg) |
Thép hình V75x75 | 9mm | 60.20 | 18.100 |
8mm | 52.60 | 18.100 | |
6mm | 39.40 | 18.100 | |
Thép hình V70x70 | 7mm | 42.0 | 18.100 |
6mm | 36.50 | 18.100 | |
Thép hình V63x63 | 6mm | 32.83 | 18.100 |
4.8mm | 27.87 | 18.100 | |
4mm | 23.59 | 18.100 | |
Thép hình V60x60 | 5.5mm | 30.59 | 18.100 |
4.8mm | 26.30 | 18.100 | |
4mm | 21.64 | 18.100 | |
Thép hình V65x65 | 5mm | 27.75 | 18.100 |
6mm | 34.45 | 18.100 | |
Thép hình V50x50 | 5mm | 22 | 18.100 |
4.5mm | 20.86 | 18.100 | |
3.8mm | 17.07 | 18.100 | |
3mm | 13.15 | 18.100 | |
Thép hình V40x40 | 5mm | 17.90 | 18.100 |
3.8mm | 13.05 | 18.100 | |
2.8mm | 10.20 | 15.100 | |
Thép hình V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 18.100 |
Thép hình V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 18.100 |
Báo giá thép hình V nhà bè mạ kẽm nhúng nóng
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (Giá/kg) |
Thép hình V75x75 | 9mm | 60.20 | 21.100 |
8mm | 52.60 | 21.100 | |
6mm | 39.40 | 21.100 | |
Thép hình V70x70 | 7mm | 42.0 | 21.100 |
6mm | 36.50 | 21.100 | |
Thép hình V63x63 | 6mm | 32.83 | 21.100 |
4.8mm | 27.87 | 21.100 | |
4mm | 23.59 | 21.100 | |
Thép hình V60x60 | 5.5mm | 30.59 | 21.100 |
4.8mm | 26.30 | 21.100 | |
4mm | 21.64 | 21.100 | |
Thép hình V65x65 | 5mm | 27.75 | 21.100 |
6mm | 34.45 | 21.100 | |
Thép hình V50x50 | 5mm | 22 | 21.100 |
4.5mm | 20.86 | 21.100 | |
3.8mm | 17.07 | 21.100 | |
3mm | 13.15 | 21.100 | |
Thép hình V40x40 | 5mm | 17.90 | 21.100 |
3.8mm | 13.05 | 21.100 | |
2.8mm | 10.20 | 21.100 | |
Thép hình V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 21.100 |
Thép hình V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 21.100 |
Bảng báo giá thép hình V An Khánh mới nhất hôm nay
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MỚI NHẤT | |||
QUY CÁCH | ĐƠN TRỌNG (kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/Kg) | SỐ LƯỢNG (cây/bó) |
Thép hình V63x63x5mm | 26 – 28 | 14.300 | 67 |
Thép hình V63x63x6mm | 31 – 33 | 14.300 | 60 |
Thép hình V70x70x5mm | 29 – 31 | 14.300 | 67 |
Thép hình V70x70x6mm | 35 – 37 | 14.300 | 60 |
Thép hình V70x70x7mm | 41 – 43 | 14.300 | 53 |
Thép hình V75x75x5mm | 31 – 33 | 14.300 | 67 |
Thép hình V75x75x6mm | 36 – 40 | 14.300 | 67 |
Thép hình V75x75x7mm | 45 – 47 | 14.300 | 53 |
Thép hình V75x75x8mm | 51 – 53 | 14.300 | 46 |
Thép hình V80x80x6mm | 41 – 43 | 14.600 | 53 |
Thép hình V80x80x7mm | 46 – 47 | 14.600 | 46 |
Thép hình V80x80x8mm | 54 – 56 | 14.600 | 39 |
Thép hình V90x90x6mm | 46 – 48 | 14.600 | 48 |
Thép hình V90x90x7mm | 54 – 56 | 14.600 | 48 |
Thép hình V90x90x8mm | 61 – 63 | 14.600 | 38 |
Thép hình V90x90x9mm | 69 – 70 | 14.600 | 33 |
Thép hình V100x100x7mm | 61 – 63 | 14.600 | 33 |
Thép hình V100x100x8mm | 66 – 68 | 14.600 | 33 |
Thép hình V100x100x10mm | 82 – 87 | 14.600 | 28 |
Mọi thắc mắc tư vấn xin quý vị khách hàng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0912891479 – 0977786902
Phòng Kinh Doanh
Báo giá thép hình V An Khánh mạ kẽm điện phân
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN | |||
QUY CÁCH | ĐƠN TRỌNG (kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/Kg) | SỐ LƯỢNG (cây/bó) |
Thép hình V63x63x5mm | 26 – 28 | 17.300 | 67 |
Thép hình V63x63x6mm | 31 – 33 | 17.300 | 60 |
Thép hình V70x70x5mm | 29 – 31 | 17.300 | 67 |
Thép hình V70x70x6mm | 35 – 37 | 17.300 | 60 |
Thép hình V70x70x7mm | 41 – 43 | 17.300 | 53 |
Thép hình V75x75x5mm | 31 – 33 | 17.300 | 67 |
Thép hình V75x75x6mm | 36 – 40 | 17.300 | 67 |
Thép hình V75x75x7mm | 45 – 47 | 17.300 | 53 |
Thép hình V75x75x8mm | 51 – 53 | 17.300 | 46 |
Thép hình V80x80x6mm | 41 – 43 | 17.300 | 53 |
Thép hình V80x80x7mm | 46 – 47 | 14.600 | 46 |
Thép hình V80x80x8mm | 54 – 56 | 17.300 | 39 |
Thép hình V90x90x6mm | 46 – 48 | 17.300 | 48 |
Thép hình V90x90x7mm | 54 – 56 | 17.300 | 48 |
Thép hình V90x90x8mm | 61 – 63 | 17.300 | 38 |
Thép hình V90x90x9mm | 69 – 70 | 17.300 | 33 |
Thép hình V100x100x7mm | 61 – 63 | 17.300 | 33 |
Thép hình V100x100x8mm | 66 – 68 | 17.300 | 33 |
Thép hình V100x100x10mm | 82 – 87 | 17.300 | 28 |
Mọi thắc mắc tư vấn xin quý vị khách hàng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0912891479 – 0977786902
Phòng Kinh Doanh
Bảng báo giá thép hình V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | |||
QUY CÁCH | ĐƠN TRỌNG (kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/Kg) | SỐ LƯỢNG (cây/bó) |
Thép hình V63x63x5mm | 26 – 28 | 21.300 | 67 |
Thép hình V63x63x6mm | 31 – 33 | 21.300 | 60 |
Thép hình V70x70x5mm | 29 – 31 | 21.300 | 67 |
Thép hình V70x70x6mm | 35 – 37 | 21.300 | 60 |
Thép hình V70x70x7mm | 41 – 43 | 21.300 | 53 |
Thép hình V75x75x5mm | 31 – 33 | 21.300 | 67 |
Thép hình V75x75x6mm | 36 – 40 | 21.300 | 67 |
Thép hình V75x75x7mm | 45 – 47 | 21.300 | 53 |
Thép hình V75x75x8mm | 51 – 53 | 21.300 | 46 |
Thép hình V80x80x6mm | 41 – 43 | 21.300 | 53 |
Thép hình V80x80x7mm | 46 – 47 | 21.300 | 46 |
Thép hình V80x80x8mm | 54 – 56 | 21.300 | 39 |
Thép hình V90x90x6mm | 46 – 48 | 21.300 | 48 |
Thép hình V90x90x7mm | 54 – 56 | 21.300 | 48 |
Thép hình V90x90x8mm | 61 – 63 | 21.300 | 38 |
Thép hình V90x90x9mm | 69 – 70 | 21.300 | 33 |
Thép hình V100x100x7mm | 61 – 63 | 21.300 | 33 |
Thép hình V100x100x8mm | 66 – 68 | 21.300 | 33 |
Thép hình V100x100x10mm | 82 – 87 | 21.300 | 28 |
Mọi thắc mắc tư vấn xin quý vị khách hàng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0912891479 – 0977786902
Phòng Kinh Doanh
Báo giá thép hình V tổ hợp V30x30x3mm V40x40x4mm V50x50x5mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TỔ HỢP MỚI NHẤT | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (Giá/kg) |
Thép hình V75x75 | 9mm | 60.20 | 13.100 |
8mm | 52.60 | 13.100 | |
6mm | 39.40 | 13.100 | |
Thép hình V70x70 | 7mm | 42.0 | 13.100 |
6mm | 36.50 | 13.100 | |
Thép hình V63x63 | 6mm | 32.83 | 13.100 |
4.8mm | 27.87 | 13.100 | |
4mm | 23.59 | 13.100 | |
Thép hình V60x60 | 5.5mm | 30.59 | 13.100 |
4.8mm | 26.30 | 13.100 | |
4mm | 21.64 | 13.100 | |
Thép hình V65x65 | 5mm | 27.75 | 13.100 |
6mm | 34.45 | 13.100 | |
Thép hình V50x50 | 5mm | 22 | 13.100 |
4.5mm | 20.86 | 13.100 | |
3.8mm | 17.07 | 13.100 | |
3mm | 13.15 | 13.100 | |
Thép hình V40x40 | 5mm | 17.90 | 13.100 |
3.8mm | 13.05 | 13.100 | |
2.8mm | 10.20 | 13.100 | |
Thép hình V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 13.100 |
Thép hình V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 13.100 |
Báo giá thép hình V tổ hợp mạ kẽm điện phân
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TỔ HỢP MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (Giá/kg) |
Thép hình V75x75 | 9mm | 60.20 | 17.100 |
8mm | 52.60 | 17.100 | |
6mm | 39.40 | 17.100 | |
Thép hình V70x70 | 7mm | 42.0 | 17.100 |
6mm | 36.50 | 17.100 | |
Thép hình V63x63 | 6mm | 32.83 | 17.100 |
4.8mm | 27.87 | 17.100 | |
4mm | 23.59 | 17.100 | |
Thép hình V60x60 | 5.5mm | 30.59 | 17.100 |
4.8mm | 26.30 | 17.100 | |
4mm | 21.64 | 17.100 | |
Thép hình V65x65 | 5mm | 27.75 | 17.100 |
6mm | 34.45 | 17.100 | |
Thép hình V50x50 | 5mm | 22 | 17.100 |
4.5mm | 20.86 | 17.100 | |
3.8mm | 17.07 | 17.100 | |
3mm | 13.15 | 17.100 | |
Thép hình V40x40 | 5mm | 17.90 | 17.100 |
3.8mm | 13.05 | 17.100 | |
2.8mm | 10.20 | 17.100 | |
Thép hình V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 17.100 |
Thép hình V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 17.100 |
Giá sắt thép hình V tổ hợp mạ kẽm nhúng nóng
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TỔ HỢP MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/cây6m) | ĐƠN GIÁ (Giá/kg) |
Thép hình V75x75 | 9mm | 60.20 | 20.100 |
8mm | 52.60 | 20.100 | |
6mm | 39.40 | 20.100 | |
Thép hình V70x70 | 7mm | 42.0 | 20.100 |
6mm | 36.50 | 20.100 | |
Thép hình V63x63 | 6mm | 32.83 | 20.100 |
4.8mm | 27.87 | 20.100 | |
4mm | 23.59 | 20.100 | |
Thép hình V60x60 | 5.5mm | 30.59 | 20.100 |
4.8mm | 26.30 | 20.100 | |
4mm | 21.64 | 20.100 | |
Thép hình V65x65 | 5mm | 27.75 | 20.100 |
6mm | 34.45 | 20.100 | |
Thép hình V50x50 | 5mm | 22 | 20.100 |
4.5mm | 20.86 | 20.100 | |
3.8mm | 17.07 | 20.100 | |
3mm | 13.15 | 20.100 | |
Thép hình V40x40 | 5mm | 17.90 | 20.100 |
3.8mm | 13.05 | 20.100 | |
2.8mm | 10.20 | 20.100 | |
Thép hình V30x30 | 2.5mm | 6.98 | 20.100 |
Thép hình V25x25 | 2.5mm | 5.55 | 20.100 |
Các đặc điểm của thép hình chữ V
Đối với sắt thép hình đóng một vai trò đặc biệt quan trọng không thể thiếu trong các dự án công trình bởi chúng có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi va đập, chịu được sức ép cao nên thường được dùng để các công trình quan trọng như kết cấu dân dụng, khung kết cấu chịu lực và sản xuất máy móc,…

Báo giá sắt thép hình V tổ hợp, an khánh, nhà bè giá tốt nhất tại kho Asean Steel
Sắt thép V có rất là nhiều ứng dụng mà quý khách có thể nhìn thấy trong thực tế như sử dụng để xây dựng nhà thép tiền chế, có thể cắt thành nhỏ để dùng làm khung kệ chịu lực và dùng làm nội thất gia đình.
Ngoài những ứng dụng trên thì sắt V còn được dùng để đóng tàu, vật liệu để gia công sản xuất ô tô và máy móc linh kiện, phụ kiện.

Ưu điểm và nhược điểm của sắt thép hình V trong dự án xây dựng
* Nhược điểm của thép V :
+ Tâm điểm không đối xứng theo trục XX và YY
+ Các thành phần tỳ lệ công suất cấu trúc được cung cấp so với các hình dạng khác.
Phân tích các chủng loại sắt thép hình V được sử dụng thông dụng
Thép hình V được sử dụng nhiều nhất và chủ yếu là thép hình V tổ hợp, tuy nhiên bề mặt sản phẩm còn goog ghề chưa đẹp và không đầy đủ các kích thước.
Thép hình V nhà bè là loại thép do nhà máy trong nước sản xuất có chất lượng cao nhưng lại không có kích thươc lẻ và giá thành năm ở mức cao
Những loại sắt V cỡ lớn như V100 V120 V125 V130 V140 V150 V200 V250,…
Đây là một trong những thế mạnh của thép V Trung Quốc nhưng giá thành cũng nằm ở mức cao.

Bảng báo giá thép hình V tổ hợp V40x40 V50x50 V60x60 V70x70 giá rẻ tại tphcm
– Thép hình chữ V an khánh cũng được sử dụng thông dung và phổ biến nhất trong các dự án công trình yêu cầu về giấy tờ xuất xưởng và các chứng chỉ thì thép V an khánh và nhà bè là 2 lựa chọn được ưu tiền.
– Một số quy cách sắt thép chữ V chính được sử dụng thông dụng và rộng rãi như : V25x25 V30x30 V40x40 V50x50 V60x60 V65x65 V80x80 V90x90 V100x100 V120 V120,… có thể chưa đấy đủ nhưng mọi thắc mắc xin quý vị khách hàng liên hệ đế văn phòng kinh doanh qua số máy :
0912891479 – 0977786902
Phòng Kinh Doanh

Bảng báo giá thép hình chữ V tổ hợp an khánh nhà bè giá rẻ uy tín tại kho Asean Steel
Bài viết trên này chỉ là một số kinh nghiệm được rút ra nhiều năm làm việc trong lĩnh vực sắt thép mong quý vị khách hàng có thể tham khảo và chọn lựa có thể không chính xác 100% có thể đề xuất bổ sung cho hoàn thiện theo số máy phòng kinh doanh.
Nên mua sắt thép hình V tại công ty Asean Steel
Công ty chúng tôi luôn là người đồng hành của các dự án công trình xây dựng và gia công chế tạo cơ khí lớn nhỏ khắp cả nước.
Asean Steel luôn lấy kim chỉ nam là phục quý vị khách hàng với mong muốn được tạo thật nhiều giá trị cho công đồng và xã hội.

Bảng báo giá thép hình V tổ hợp V30 V40 V50 V60 V65 V70 V75 V80 V90 V100
– Luôn đảm bảo giao nhận hàng hóa đúng thơi gian tiến độ dự án công trình
– Hổ trợ giao hàng tận nơi đối với tất cả các đơn hàng tại TPHCM và 64 tỉnh thành toàn quốc.
– Chúng tôi có đội ngủ tư vấn bán hàng nhiệt tình chu đáo với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề sắt thép
– UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – MÃI MÃI

Sắt thép hình V tổ hợp giá rẻ uy tín chất lượng tốt nhất trên thị trường tại tphcm
Hướng dẫn mua hàng tại công ty Asean Steel :
Bước 1 : Tiếp nhận nhu cầu sử dụng sản phẩm thép hinh V của quý khách
Bước 2 : Phòng kinh doanh trực tiếp gửi bảng báo giá của quý khách qua di động, zalo, viber,…
Bước 3 : Thống nhất giá thành, thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa
Bước 4 : Chốt đơn hàng và thanh toán cọc
Bước 5 : Giao nhận hàng hóa và thanh toán
Liên hệ ngay để nhận bảng báo giá thép hình V tốt nhất hôm nay
Qúy khách có nhu cầu tham khảo sản phẩm xin liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy 24/7 :
0912891479 – 0977786902
Phòng Kinh Doanh
Công ty Asean hổ trợ giao hàng tận nơi đối với đơn hàng tại nội thành Tphcm bao gồm các quận huyện dưới đây :
Quận 1, Quạn 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, QUận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận, QUận Thủ Đức, Huyện Nhà Bè, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Bình Chánh,…

Báo giá thép hình V tổ hợp giá rẻ uy tín chất lượng tốt nhất tại tphcm
Chúng tôi tự hào khi phủ sóng thương hiệu Asean Steel đến với mọi miền đất nước với 76 chi nhánh trên 64 tỉnh thành toàn quốc bao gồm :
* Thành Phố Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Dương, Bình Thuận, Ninh Thuận, Tây Ninh, Biên Hòa, Đông Nai,…
* Khánh hòa, Nha Trang, Kon Tum, Gia Lai, Quảng Nam, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Nghệ An, THừa Thiên Huế, Đắc Nông, Đak Lak, Đà Nẵng, Kon Tum, ….
* Long An, Tiền Giang, Kiên Giang, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Cần Thơ, Cà Mau, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Bến Tre, Vĩnh Long, Bạc Liêu,…
* Hà Nội, Thanh Hóa, Hải Phòng, Quảng Ninh, Ninh Bình, Lào Cai, Lai Châu, Điện Biên, Hòa Bình, Vĩnh Phuca, Hải Dương,…
